Có 2 kết quả:

窥豹一斑 kuī bào yī bān ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ ㄧ ㄅㄢ窺豹一斑 kuī bào yī bān ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ ㄧ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. see one spot on a leopard (idiom); fig. a restricted view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. see one spot on a leopard (idiom); fig. a restricted view

Bình luận 0