Có 2 kết quả:
窥豹一斑 kuī bào yī bān ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ ㄧ ㄅㄢ • 窺豹一斑 kuī bào yī bān ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ ㄧ ㄅㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. see one spot on a leopard (idiom); fig. a restricted view
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. see one spot on a leopard (idiom); fig. a restricted view
Bình luận 0